Tổng hợp 50+ từ lóng tiếng Anh giới trẻ thông dụng
Ngày: 26/05/2025
Bạn đã từng bắt gặp những cụm từ như “vibe check”, “no cap” hay “slay” khi lướt mạng xã hội hay xem phim chưa? Đó chính là những từ lóng tiếng Anh – ngôn ngữ của Gen Z toàn cầu! Không xuất hiện trong sách giáo khoa, nhưng chúng lại xuất hiện dày đặc trong các cuộc trò chuyện đời thường, tin nhắn và cả văn hóa đại chúng.
Nếu bạn muốn “bỏ túi” kho từ vựng siêu thú vị này, thì hãy cùng Ngoại Ngữ 24h tìm hiểu 50+ từ lóng tiếng Anh cực chất dưới đây.
I. Từ lóng tiếng Anh là gì?
Từ lóng tiếng Anh (English slang) là những từ hoặc cụm từ được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt nhanh, dí dỏm, hoặc mang tính ẩn dụ. Chúng có thể là từ viết tắt, từ ghép, biến thể sáng tạo hoặc hoàn toàn mới – thường do giới trẻ sáng tạo và lan truyền trên mạng xã hội.
Khác với ngôn ngữ học thuật, từ lóng không tuân theo ngữ pháp truyền thống. Một số chỉ “sống” theo trào lưu, số khác lại trở thành ngôn ngữ thường nhật. Ví dụ:
- Flex – khoe mẽ, thể hiện thái quá
- Lowkey – muốn giữ kín, không phô trương
- Wassup? – viết tắt của “What’s up?”, dùng để chào hỏi thân mật
Hiểu và sử dụng thành thạo thứ ngôn ngữ gen Z này sẽ giúp cách giao tiếp của bạn tự nhiên và “bắt trend” hơn nhiều!
II. Một số từ lóng tiếng Anh thông dụng
Tiếng lóng rất phổ biến trong cuộc sống thường ngày, nhất là đối với giới trẻ. Dưới đây là tuyển tập 50+ từ lóng tiếng Anh đang được giới trẻ Mỹ hay các nước sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
STT |
Từ lóng |
Giải nghĩa |
1 |
Ate that |
Làm cực tốt, thể hiện xuất sắc |
2 |
Baddie |
Người phụ nữ tự tin, quyến rũ và phong cách |
3 |
Beige flag |
Đặc điểm kỳ lạ nhưng không hẳn là xấu trong một mối quan hệ |
4 |
Bet |
OK, chốt luôn |
5 |
Beta |
Người yếu thế, thiếu chủ động |
6 |
Brain rot |
Mệt não vì nội dung nhảm nhí |
7 |
Bussin’ |
Ngon xuất sắc, cực kỳ ngon |
8 |
Cheugy |
Lỗi mốt, hết hợp thời |
9 |
Delulu |
Suy nghĩ ảo tưởng, mơ mộng thái quá |
10 |
Delusionship |
Tưởng đang yêu nhưng chỉ là ảo tưởng |
11 |
Drip |
Phong cách ăn mặc chất, sành điệu |
12 |
Era |
Thời kỳ thể hiện phong cách sống cá nhân |
13 |
Extra |
Làm quá, thái quá |
14 |
Face card |
Gương mặt đẹp, luôn thu hút |
15 |
Fanum tax |
Lấy đồ ăn của người khác mà không hỏi |
16 |
Fein |
Rất thèm muốn hoặc nghiện điều gì đó |
17 |
Flex |
Khoe mẽ, thể hiện |
18 |
Giving me the ick |
Tự nhiên thấy ghê, mất cảm tình vì hành vi nhỏ |
19 |
Gigachad |
Đàn ông lý tưởng: đẹp trai, mạnh mẽ, alpha |
20 |
Glazing |
Khen ngợi quá mức, không chân thành |
21 |
GOAT |
Giỏi nhất mọi thời đại |
22 |
Go off |
Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là tức giận hoặc phấn khích |
23 |
Gyatt |
Trầm trồ trước ngoại hình gợi cảm |
24 |
Hits different |
Mang lại cảm xúc đặc biệt, khác lạ |
25 |
IYKYK |
Ai hiểu thì hiểu |
26 |
Let them cook |
Cứ để họ làm theo cách của họ |
27 |
Lewk |
Phong cách thời trang độc đáo, nổi bật |
28 |
Lowkey |
Muốn giữ kín, không phô trương |
29 |
Main character energy |
Thần thái tự tin như nhân vật chính |
30 |
Menty B |
Cách nói vui về cơn khủng hoảng tinh thần (mental breakdown) |
31 |
Mid |
Tầm thường, không nổi bật |
32 |
Mog |
Áp đảo người khác về ngoại hình hoặc khí chất |
33 |
No cap |
Thật đấy, không nói điêu |
34 |
NPC |
Người nhạt nhòa, không có cá tính rõ rệt |
35 |
Periodt |
Nhấn mạnh rằng điều vừa nói là cuối cùng, không cần bàn cãi |
36 |
Pick-me |
Người tỏ ra khác biệt để được chú ý |
37 |
Pookie |
Cách gọi thân mật người yêu hoặc bạn thân |
38 |
Receipts |
Bằng chứng, thường là tin nhắn hoặc ảnh chụp màn hình |
39 |
Rent-free |
Ai đó hoặc điều gì đó luôn trong tâm trí bạn |
40 |
Rizz |
Khả năng tán tỉnh cuốn hút |
41 |
Salty |
Cảm thấy bực bội hoặc khó chịu |
42 |
Say less |
Tôi hiểu rồi, không cần giải thích thêm |
43 |
Sheesh |
Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng |
44 |
Ship |
Ủng hộ ai đó thành một cặp đôi |
45 |
Shook |
Bị sốc hoặc ngạc nhiên mạnh |
46 |
Simp |
Người si tình mù quáng, dễ bị chi phối vì tình cảm |
47 |
Situationship |
Mối quan hệ mập mờ, không rõ là yêu hay bạn |
48 |
Skibidi |
Từ đệm gây cười, mô tả thứ kỳ quặc |
49 |
Slay |
Cuốn hút (về thần thái, ngoại hình, phong cách) |
50 |
Snatched |
Ngoại hình hoặc phong cách hoàn hảo, hấp dẫn |
51 |
STAN |
Fan cuồng, người ủng hộ nhiệt thành (nếu bạn muốn thêm) |
52 |
Sus |
Đáng ngờ, khả nghi |
53 |
Tea |
Phốt, chuyện xấu để hóng |
54 |
Throw shade |
Chỉ trích hoặc nói xấu một cách tinh tế |
55 |
Touch grass |
Ra ngoài, sống thực tế thay vì dán mắt vào mạng |
56 |
Unalive |
Cách nói tránh về cái chết trên mạng xã hội |
57 |
Unhinged |
Hành động hoặc suy nghĩ mất kiểm soát, kỳ quặc |
58 |
Understood the assignment |
Hiểu đúng và làm rất tốt việc được giao |
59 |
Vibe check |
Đánh giá năng lượng cảm xúc mà ai đó mang lại |
60 |
Yap |
Nói nhiều, nói lắm lời |
III. Lưu ý khi sử dụng từ lóng trong giao tiếp
Từ lóng là một phần thú vị của ngôn ngữ, nhưng nếu dùng không đúng cách, chúng có thể khiến bạn trở nên kém duyên thay vì sành điệu. Dưới đây là những điều bạn cần lưu ý để sử dụng từ lóng tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả:
- Chọn đúng ngữ cảnh: Từ lóng chỉ phù hợp trong những cuộc trò chuyện thân mật, với bạn bè, mạng xã hội hoặc nội dung mang tính giải trí. Nếu bạn đang viết email công việc, thuyết trình học thuật hay phỏng vấn xin visa – tốt nhất nên tránh.
- Hiểu kỹ trước khi dùng: Một số từ lóng mang hàm ý tiêu cực, châm biếm hoặc mỉa mai. Nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ dùng sai và gây hiểu lầm không đáng có.
- Đừng lạm dụng: Một vài từ lóng đúng lúc sẽ khiến bạn trông tự nhiên. Nhưng nếu câu nào cũng “rizz”, “slay”, “no cap”… thì cuộc trò chuyện sẽ trở nên gượng gạo, thậm chí khiến người nghe khó hiểu.
- Cập nhật thường xuyên: Từ lóng thay đổi nhanh hơn cả thời tiết. Những gì phổ biến hôm nay có thể trở nên quê mùa chỉ sau vài tháng. Vậy nên, đừng chỉ học từ – hãy học cả xu hướng.
- Nghe nhiều hơn, rồi mới nói: Từ lóng nên được học qua tai – qua phim, podcast, vlog của người bản xứ. Khi bạn nghe đúng ngữ điệu, đúng tình huống, bạn mới có thể dùng từ đó một cách tự nhiên – như chính người bản địa.
Ngôn ngữ không chỉ là từ vựng và ngữ pháp, mà còn là nhịp sống, là hơi thở của từng thế hệ. Những từ lóng tiếng Anh bạn vừa học không chỉ giúp bạn bắt kịp xu hướng, mà còn mở ra một cánh cửa để hiểu sâu hơn về văn hóa, cảm xúc và cách người bản xứ thật sự giao tiếp.
Và quan trọng hơn cả: học từ lóng không chỉ để nói cho ngầu, mà là để nghe hiểu, để kết nối, và để biến tiếng Anh thành thứ ngôn ngữ thuộc về mình. Nếu bạn muốn tiếp tục khám phá tiếng Anh theo cách gần gũi, thực tế và bắt kịp xu hướng như vậy, thì ngoaingu24h.vn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.