Bỏ Túi Ngay 300 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Quán Cafe Thông Dụng Nhất

Ngày: 23/06/2025

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc phục vụ khách hàng quốc tế tại quán cafe đã trở thành điều thường thấy. Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng nước ngoài. Cùng Ngoại Ngữ 24h khám phá 300 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất để bạn tự tin phục vụ trong môi trường quán cafe hiện đại!

I. Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho nhân viên phục vụ

Cùng Ngoại Ngữ 24h bỏ túi các câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe ngay!
Câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho nhân viên phục vụ

1. Chào đón khách hàng

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Good morning! Welcome to our cafe.

Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến với quán cafe của chúng tôi.

Hi there! How can I help you today?

Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

Welcome! Is this your first time here?

Chào mừng! Đây có phải lần đầu bạn đến đây không?

Good afternoon! Would you like to see our menu?

Chào buổi chiều! Bạn có muốn xem thực đơn không?

Hello! Are you dining in or taking away?

Xin chào! Bạn dùng tại chỗ hay mang về?

2. Giới thiệu menu và sản phẩm

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Our signature drink is the Vietnamese iced coffee.

Đồ uống đặc trưng của chúng tôi là cà phê đá Việt Nam.

We have a special promotion today.

Hôm nay chúng tôi có chương trình khuyến mãi đặc biệt.

This pastry pairs perfectly with our espresso.

Bánh ngọt này kết hợp hoàn hảo với espresso của chúng tôi.

Our beans are freshly roasted every morning.

Hạt cà phê của chúng tôi được rang tươi mỗi sáng.

Would you like to try our seasonal drink?

Bạn có muốn thử đồ uống theo mùa của chúng tôi không?

3. Nhận order và xác nhận

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

What would you like to order?

Bạn muốn gọi món gì?

How would you like your coffee?

Bạn muốn cà phê như thế nào?

Would you like that hot or iced?

Bạn muốn nóng hay đá?

Any sugar or milk with that?

Có cần thêm đường hay sữa không?

So that's one latte and one croissant, correct?

Vậy là một ly latte và một cái bánh sừng bò, đúng không?

4. Hỏi về sở thích và yêu cầu đặc biệt

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Do you have any dietary restrictions?

Bạn có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào không?

Would you prefer decaf or regular?

Bạn thích cà phê khử caffeine hay thường?

How strong would you like your coffee?

Bạn muốn cà phê đậm đến mức nào?

Do you need any napkins or stirrers?

Bạn có cần khăn giấy hay que khuấy không?

Is there anything else I can get for you?

Còn gì khác tôi có thể mang cho bạn không?

5. Xử lý thanh toán

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

That'll be $15.50, please.

Tổng cộng là 15.50 đô la.

Will you be paying by card or cash?

Bạn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?

Do you need a receipt?

Bạn có cần hóa đơn không?

Here's your change.

Đây là tiền thối của bạn.

Thank you for your payment.

Cảm ơn bạn đã thanh toán.

6. Xin lỗi và xử lý khiếu nại

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

I apologize for the wait.

Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ.

Let me fix that right away.

Để tôi sửa lại ngay lập tức.

I'm sorry, we're out of that item.

Xin lỗi, món đó chúng tôi đã hết.

Would you like something else instead?

Bạn có muốn thử món khác thay thế không?

I'll speak to my manager about this.

Tôi sẽ nói với quản lý về vấn đề này.

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quán cafe cần biết

Tham khảo nhanh danh sách từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cần biết nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quán cafe cần biết

1. Loại đồ uống

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Espresso

Cà phê espresso

Cappuccino

Cà phê cappuccino

Latte

Cà phê latte

Americano

Cà phê americano

Macchiato

Cà phê macchiato

Mocha

Cà phê mocha

Frappuccino

Cà phê frappuccino

Cold brew

Cà phê pha lạnh

Iced coffee

Cà phê đá

Flat white

Cà phê flat white

2. Bánh kẹo và đồ ăn nhẹ

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Croissant

Bánh sừng bò

Muffin

Bánh muffin

Scone

Bánh scone

Danish pastry

Bánh ngọt Đan Mạch

Cheesecake

Bánh phô mai

Brownie

Bánh brownie

Cookie

Bánh quy

Bagel

Bánh bagel

Sandwich

Bánh sandwich

Waffle

Bánh waffle

3. Dụng cụ và thiết bị

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Coffee machine

Máy pha cà phê

Grinder

Máy xay cà phê

Filter

Bộ lọc

Portafilter

Tay cầm pha

Steamer

Máy đánh sữa

French press

Bình ép cà phê

Pour-over

Phương pháp rót từng giọt

Tamper

Dụng cụ nén bột

Scale

Cân điện tử

Timer

Đồng hồ bấm giờ

4. Mô tả hương vị và đặc điểm

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Strong

Đậm đà

Mild

Nhẹ nhàng

Bitter

Đắng

Sweet

Ngọt

Smooth

Mịn màng

Rich

Đậm đà, giàu vị

Aromatic

Thơm

Creamy

Béo ngậy

Nutty

Vị hạt

Chocolatey

Vị chocolate

Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe không chỉ là kỹ năng nghề nghiệp mà còn là cơ hội để bạn phát triển bản thân và mở rộng tầm nhìn. Với 300 câu giao tiếp và từ vựng chuyên ngành Ngoại Ngữ 24h đã chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin phục vụ khách hàng quốc tế một cách chuyên nghiệp.