Danh sách từ vựng con vật tiếng Anh đầy đủ nhất
Ngày: 23/05/2025
Học tiếng Anh qua các loài vật là một trong những cách đơn giản và thú vị nhất để xây dựng vốn từ vựng. Những cái tên quen thuộc như dog, cat hay bird sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên.
Trong bài viết này, Ngoại Ngữ 24h đã tổng hợp đầy đủ từ vựng con vật tiếng Anh theo từng nhóm, kèm phiên âm chuẩn, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
I. Danh sách “Con vật tiếng Anh” theo nhóm
1 Động vật nuôi trong nhà (Pets)
Thú cưng không chỉ là bạn đồng hành mà còn là cầu nối giúp việc học tiếng Anh trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn. Cùng khám phá những loài thú cưng phổ biến nhất qua bảng từ vựng dưới đây!
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Dog |
/dɒɡ/ |
Chó |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
Hamster |
/ˈhæm.stər/ |
Chuột hamster |
Rabbit |
/ˈræb.ɪt/ |
Thỏ |
Goldfish |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
Cá vàng |
Parrot |
/ˈpær.ət/ |
Vẹt |
Turtle |
/ˈtɜː.təl/ |
Rùa nước ngọt/cạn |
Guinea pig |
/ˈɡɪn.i pɪɡ/ |
Chuột lang |
Canary |
/kəˈneə.ri/ |
Chim hoàng yến |
Siamese cat |
/ˌsaɪ.əˈmiːz kæt/ |
Mèo Xiêm |
Persian cat |
/ˌpɜː.ʒən ˈkæt/ |
Mèo Ba Tư |
Poodle |
/ˈpuː.dəl/ |
Chó Poodle |
Chihuahua |
/tʃɪˈwɑː.wə/ |
Chó Chihuahua |
2 Động vật trang trại (Farm animals)
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Cow |
/kaʊ/ |
Bò |
Pig |
/pɪɡ/ |
Lợn (Heo) |
Chicken |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Gà |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Horse |
/hɔːs/ |
Ngựa |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Cừu |
Goat |
/ɡəʊt/ |
Dê |
Donkey |
/ˈdɒŋ.ki/ |
Lừa |
Goose |
/ɡuːs/ |
Ngỗng |
Buffalo |
/ˈbʌf.ə.ləʊ/ |
Trâu |
Hen |
/hen/ |
Gà mái |
Rooster |
/ˈruː.stər/ |
Gà trống |
Turkey |
/ˈtɜː.ki/ |
Gà tây |
Pony |
/ˈpəʊ.ni/ |
Ngựa con |
3 Động vật hoang dã (Wild animals)
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Lion |
/ˈlaɪ.ən/ |
Sư tử |
Tiger |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Hổ (Cọp) |
Elephant |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Voi |
Bear |
/beər/ |
Gấu |
Monkey |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Khỉ |
Snake |
/sneɪk/ |
Rắn |
Wolf |
/wʊlf/ |
Sói |
Fox |
/fɒks/ (UK) /fɑːks/ (US) |
Cáo |
Zebra |
/ˈziː.brə/ (UK) /ˈze.brə/ (US) |
Ngựa vằn |
Giraffe |
/dʒəˈrɑːf/ (UK) /dʒəˈræf/ (US) |
Hươu cao cổ |
Crocodile |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
Cá sấu châu Phi (mõm chữ V) |
Alligator |
/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ |
Cá sấu châu Mỹ (mõm chữ U) |
Kangaroo |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
Chuột túi (Kangaroo) |
Hippopotamus |
/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ |
Hà mã |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒs.ər.əs/ |
Tê giác |
Deer |
/dɪər/ |
Nai |
4 Động vật dưới nước (Aquatic animals)
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá (nói chung) |
Shark |
/ʃɑːk/ |
Cá mập |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
Dolphin |
/ˈdɒl.fɪn/ (UK) /ˈdɑːl.fɪn/ (US) |
Cá heo |
Octopus |
/ˈɒk.tə.pəs/ (UK) /ˈɑːk.tə.pəs/ (US) |
Bạch tuộc |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Jellyfish |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
Sứa |
Starfish |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
Sao biển |
Seahorse |
/ˈsiː.hɔːs/ |
Cá ngựa |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
Tôm |
Prawn |
/prɔːn/ |
Tôm sú (loài tôm lớn) |
Seal |
/siːl/ |
Hải cẩu |
Lobster |
/ˈlɒb.stər/ |
Tôm hùm |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực |
Clam |
/klæm/ |
Sò |
Oyster |
/ˈɔɪ.stər/ |
Hàu |
5 Côn trùng (Insects)
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ant |
/ænt/ |
Kiến |
Bee |
/biː/ |
Ong |
Butterfly |
/ˈbʌt.ə.flaɪ/ |
Bướm |
Mosquito |
/mɒsˈkiː.təʊ/ |
Muỗi |
Fly |
/flaɪ/ |
Ruồi |
Spider |
/ˈspaɪ.dər/ |
Nhện |
Ladybug |
/ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa |
Grasshopper |
/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ |
Châu chấu |
Cockroach |
/ˈkɒk.rəʊtʃ/ |
Gián |
Dragonfly |
/ˈdræɡ.ən.flaɪ/ |
Chuồn chuồn |
Moth |
/mɒθ/ |
Bướm đêm |
Beetle |
/ˈbiː.təl/ |
Bọ cánh cứng |
Termite |
/ˈtɜː.maɪt/ |
Mối |
Wasp |
/wɒsp/ |
Ong bắp cày |
Cicada |
/sɪˈkɑː.də/ |
Ve sầu |
6 Chim (Birds)
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Bird |
/bɜːd/ |
Chim (nói chung) |
Eagle |
/ˈiː.ɡəl/ |
Đại bàng |
Owl |
/aʊl/ |
Cú mèo |
Pigeon |
/ˈpɪdʒ.ən/ |
Bồ câu |
Sparrow |
/ˈspær.əʊ/ |
Chim sẻ |
Crow |
/krəʊ/ |
Quạ |
Penguin |
/ˈpeŋ.ɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Parrot |
/ˈpær.ət/ |
Vẹt |
Những lưu Ý Khi Học Từ Vựng Con Vật Tiếng Anh
1. Tiếng Kêu Của Con Vật (Animal Sounds)
Khi học từ vựng về động vật, đừng chỉ dừng lại ở việc nhớ tên loài. Một cách thú vị giúp bạn ghi nhớ sâu hơn là học luôn tiếng kêu đặc trưng của chúng bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá những âm thanh quen thuộc:
Loài vật |
Tiếng kêu trong tiếng Anh |
Dog (chó) |
bark |
Cat (mèo) |
meow |
Cow (bò) |
moo |
Lion (sư tử) |
roar |
Duck (vịt) |
quack |
Horse (ngựa) |
neigh |
Pig (lợn) |
oink |
Sheep (cừu) |
bleat |
Snake (rắn) |
hiss |
Frog (ếch) |
croak |
2. Tên Gọi Con Non (Baby Animals)
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao người bản xứ không nói "baby dog" mà lại dùng "puppy" để chỉ chó con? Tiếng Anh có rất nhiều từ riêng cực kỳ thú vị để gọi con non của từng loài vật, nghe vừa tự nhiên, vừa dễ thương.
Nếu bạn yêu thích truyện tranh, phim ảnh hay chỉ đơn giản muốn giao tiếp tiếng Anh thật sống động, đừng bỏ qua những cái tên đặc biệt này!
Con vật trưởng thành |
Tên gọi con non |
Dog (Chó) |
Puppy (Chó con) |
Cat (Mèo) |
Kitten (Mèo con) |
Cow (Bò) |
Calf (Bê, bò con) |
Sheep (Cừu) |
Lamb (Cừu non) |
Goat (Dê) |
Kid (Dê con) |
Horse (Ngựa) |
Foal (Ngựa non) |
Chicken (Gà) |
Chick (Gà con) |
Duck (Vịt) |
Duckling (Vịt con) |
Lion (Sư tử) |
Cub (Sư tử con) |
Tiger (Hổ) |
Cub (Hổ con) |
Bear (Gấu) |
Cub (Gấu con) |
Deer (Nai/hươu) |
Fawn (Nai con, hươu con) |
Pig (Lợn) |
Piglet (Lợn con) |
Swan (Thiên nga) |
Cygnet (Thiên nga con) |
Elephant (Voi) |
Calf (Voi con) |
3. Kết hợp với giới từ
Trong tiếng Anh giao tiếp, tên các loài vật khi đi kèm giới từ có thể tạo ra những cụm từ mang nghĩa hoàn toàn khác biệt — đôi khi thú vị, đôi khi cực kỳ bất ngờ.
Hãy cùng khám phá những cụm từ thú vị này để giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn!
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Duck out |
Lẻn ra ngoài, trốn việc |
Ferret out |
Tìm ra, khám phá ra (bí mật, thông tin) |
Chicken out |
Rút lui vì sợ hãi |
Beaver away |
Làm việc, học tập chăm chỉ |
Fish out |
Moi, lấy ra khỏi cái gì đó |
Horse around |
Nghịch ngợm, đùa giỡn ồn ào |
Leech off |
Bám lấy ai đó vì tư lợi |
Wolf down |
Ăn ngấu nghiến, ăn rất nhanh |
Pig out |
Ăn quá nhiều |
Fish for |
Gợi ý, thăm dò để lấy thông tin hoặc lời khen |
4. Thành ngữ về động vật
Một con gà có thể tượng trưng cho sự nhút nhát, một con sói lại ẩn giấu sự nguy hiểm dưới vẻ ngoài hiền lành. Thành ngữ tiếng Anh dùng động vật không chỉ khiến ngôn ngữ trở nên sống động hơn, mà còn giúp người nói gửi gắm những ẩn ý sâu xa trong cách giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Rain cats and dogs |
Mưa xối sả |
Let the cat out of the bag |
Tiết lộ bí mật (vô tình) |
Kill two birds with one stone |
Một mũi tên trúng hai đích |
The early bird catches the worm |
Người hành động sớm sẽ có lợi thế |
Like a fish out of water |
Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái |
Take the bull by the horns |
Dám đối mặt và giải quyết khó khăn |
A wolf in sheep's clothing |
Kẻ giả dạng người hiền lành để che giấu ác ý |
As stubborn as a mule |
Cứng đầu, bướng bỉnh như con la |
Busy as a bee |
Rất bận rộn, làm việc liên tục |
Eager beaver |
Người cực kỳ chăm chỉ và nhiệt tình |
Straight from the horse's mouth |
Thông tin chính xác từ nguồn đáng tin cậy |
Học từ vựng tiếng Anh qua các loài vật là cách mở cánh cửa đầu tiên bước vào thế giới ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất. Từ những cái tên quen thuộc, tiếng kêu sinh động, đến những cụm thành ngữ, tất cả đều chứa đựng cả một câu chuyện, một cách nhìn đời sống.
Hy vọng rằng với bài tổng hợp của Ngoại ngữ 24h này, bạn sẽ nhớ được các kiến thức về con vật tiếng Anh. Và nếu bạn muốn tiếp tục khám phá những bài học tiếng Anh thú vị, dễ hiểu và gần gũi, đừng quên đồng hành cùng Ngoaingu24h.vn — nơi giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách tự nhiên nhất mỗi ngày.