Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng chi tiết nhất 2025
Ngày: 04/06/2025
TOEIC không còn chỉ là bài thi Nghe – Đọc quen thuộc. Trong những năm gần đây, phiên bản TOEIC 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) đang dần trở thành tiêu chuẩn mới, khi nhiều trường đại học và doanh nghiệp ưu tiên sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện. Chính vì thế, nhiều người bắt đầu băn khoăn: TOEIC 4 kỹ năng có gì khác biệt? Có nên đầu tư học và thi không?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng chi tiết nhất năm 2025 – để bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp và xây dựng lộ trình ôn thi hiệu quả ngay bây giờ.
I. Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng gồm những gì?
Tại Việt Nam, bài thi TOEIC 4 kỹ năng được tổ chức dưới hình thức thi riêng biệt:
Phần Listening & Reading là bài thi trắc nghiệm trên giấy, kéo dài khoảng 2 giờ với tổng cộng 200 câu hỏi:
- Listening (Nghe hiểu): 100 câu, thi trong khoảng 45 phút, tập trung vào các đoạn hội thoại và thông báo quen thuộc trong công sở, khách sạn, sân bay, hội nghị, v.v.
- Reading (Đọc hiểu): 100 câu, làm trong khoảng 75 phút, xoay quanh các email, biểu mẫu, thông báo nội bộ, tin tuyển dụng... gần với tài liệu thật mà dân văn phòng thường gặp.
Phần Speaking & Writing là bài thi trên máy tính, kéo dài khoảng 80 phút, được chấm điểm riêng:
- Speaking (Nói): gồm 11 câu hỏi, kiểm tra cách bạn phát âm, ngữ điệu, mạch lạc khi trả lời điện thoại, mô tả tình huống hoặc trình bày quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh.
- Writing (Viết): gồm 8 câu hỏi, đánh giá khả năng viết câu đúng ngữ pháp, phản hồi email công việc và trình bày ý kiến bằng văn bản một cách thuyết phục.
Nhìn chung, TOEIC 4 kỹ năng đòi hỏi nhiều hơn chỉ là hiểu nội dung – bạn cần chủ động phản hồi, ứng biến và truyền đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp, đúng ngữ cảnh.
Nhìn chung, TOEIC 4 kỹ năng mang tính ứng dụng cao hơn nhiều so với TOEIC 2 kỹ năng. Ngoài hiểu nội dung, bạn cần chủ động phản hồi và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc bằng lời nói và chữ viết.
Vậy nên thi TOEIC 2 hay 4 kỹ năng?
- TOEIC 2 kỹ năng: Phù hợp nếu bạn chỉ cần chứng chỉ để xét tốt nghiệp hoặc công việc không đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh nhiều.
- TOEIC 4 kỹ năng: Thích hợp nếu bạn hướng đến các vị trí giao tiếp nhiều, làm việc với đối tác nước ngoài, hoặc đơn giản là muốn có lợi thế cạnh tranh cao hơn.
Việc lựa chọn đúng loại hình thi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đạt được mục tiêu nghề nghiệp một cách hiệu quả.
II. Cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng
TOEIC 4 kỹ năng có cách tính điểm riêng cho từng phần – chính điều đó khiến nhiều người lần đầu tiếp cận cảm thấy hơi… rối. Nhưng thực ra, khi hiểu đúng bản chất, bạn sẽ thấy hệ thống điểm này khá dễ hiểu.
Tổng quan cách tính điểm như sau:
- Listening: Từ 5 – 495 điểm.
- Reading: Từ 5 – 495 điểm.
- Speaking: Từ 0 – 200 điểm.
- Writing: Từ 0 – 200 điểm.
Cụ thể:
1. Listening
ETS (đơn vị tổ chức kỳ thi TOEIC) không công bố công khai công thức quy đổi chính xác, nhưng có bảng điểm quy chuẩn để chuyển đổi số câu đúng thành điểm cuối cùng.
Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi ước lượng dưới đây (mang tính tham khảo):
Số câu đúng (trên 100) |
Điểm quy đổi (ước lượng) |
96 – 100 |
480 – 495 |
86 – 95 |
440 – 475 |
76 – 85 |
400 – 435 |
66 – 75 |
360 – 395 |
56 – 65 |
320 – 355 |
46 – 55 |
280 – 315 |
36 – 45 |
240 – 275 |
26 – 35 |
200 – 235 |
16 – 25 |
160 – 195 |
6 – 15 |
120 – 155 |
0 – 5 |
5 – 115 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm thật có thể dao động nhẹ tùy theo độ khó của từng đề thi cụ thể.
2. Reading
Tương tự như phần Listening, mỗi câu trả lời đúng được quy đổi thành điểm theo thang điểm từ 5 đến 495. Tuy nhiên, mức điểm quy đổi có thể khác nhau tùy theo từng đề thi và tỷ lệ phân bố câu hỏi dễ – khó trong bài. Để đạt được điểm tối đa trong phần này, hãy xem thử qua các mẹo thi TOEIC bài đọc của các thầy cô tiếng Anh nhé!
Dưới đây là bảng quy đổi ước lượng được tham khảo từ thực tế thi TOEIC:
Số câu đúng (trên 100) |
Điểm quy đổi (ước lượng) |
96 – 100 |
480 – 495 |
86 – 95 |
440 – 475 |
76 – 85 |
400 – 435 |
66 – 75 |
360 – 395 |
56 – 65 |
320 – 355 |
46 – 55 |
280 – 315 |
36 – 45 |
240 – 275 |
26 – 35 |
200 – 235 |
16 – 25 |
160 – 195 |
6 – 15 |
120 – 155 |
0 – 5 |
5 – 115 |
3. Speaking
Bài thi nói của thí sinh được ghi âm và chấm điểm bởi các giám khảo chuyên môn theo chuẩn của ETS. Điểm số được chấm theo thang điểm từ 0 đến 200, chia thành 8 mức điểm chính.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm số và mô tả trình độ tương ứng:
Điểm số |
Mức trình độ |
Mô tả |
190–200 |
Level 8 |
Nói rõ ràng, tự nhiên, triển khai ý mạch lạc, dùng ngữ pháp và từ vựng chính xác. |
160–180 |
Level 7 |
Giao tiếp hiệu quả, bài nói hợp lý dù đôi lúc còn lỗi nhỏ. |
130–150 |
Level 6 |
Trả lời đúng yêu cầu, nhưng chưa sâu và thiếu trôi chảy ở một số phần. |
110–120 |
Level 5 |
Nói được ý chính nhưng còn rời rạc, ngập ngừng. |
80–100 |
Level 4 |
Câu trả lời đơn giản, thiếu phát triển ý. |
60–70 |
Level 3 |
Chỉ nói được câu ngắn, diễn đạt hạn chế. |
40–50 |
Level 2 |
Khó hiểu, thường không đúng trọng tâm. |
0–30 |
Level 1 |
Không trả lời hoặc nói sai lệch hoàn toàn. |
Lưu ý: Điểm số được quy đổi từ điểm thô của từng câu hỏi, với các câu hỏi 1–9 được chấm theo thang điểm 0–3, và các câu hỏi 10–11 được chấm theo thang điểm 0–5. Tổng điểm thô sau đó được quy đổi thành điểm trên thang 0–200.
4. Writing
Phần Writing gồm 8 câu hỏi, chấm theo thang điểm từ 0 đến 200. Cách tính điểm được chia theo từng phần như sau:
- Câu 1–5: Viết câu dựa trên hình ảnh – chấm theo thang điểm 0–3 mỗi câu.
- Câu 6–7: Viết phản hồi email – chấm theo thang điểm 0–4 mỗi câu.
- Câu 8: Viết bài luận ngắn – chấm theo thang điểm 0–5.
Tổng điểm thô từ 3 phần sẽ được quy đổi sang thang điểm chuẩn 0–200 theo bảng chuyển đổi của ETS. Thí sinh không nhận điểm chi tiết từng câu mà chỉ biết điểm tổng.
Điều quan trọng là bạn không cần phải đạt điểm tuyệt đối cả bốn kỹ năng. Tùy mục tiêu (ví dụ: xin việc, tốt nghiệp, xét học bổng...), bạn chỉ cần đạt mức điểm phù hợp và điểm cao ở một kỹ năng cũng có thể cứu cánh những kỹ năng khác.
III. Cách quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng sang IELTS và TOEFL iBT
TOEIC, IELTS và TOEFL đều là các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, nhưng mỗi kỳ thi lại có cấu trúc, mục tiêu và thang điểm khác nhau. Vì thế, nếu bạn đang sở hữu chứng chỉ TOEIC và muốn biết nó tương đương với mức điểm nào trong IELTS hoặc TOEFL – bảng quy đổi dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn.
TOEIC (0–990) |
IELTS (0.0–9.0) |
TOEFL iBT (0–120) |
0 – 250 |
0.0 – 1.5 |
0 – 31 |
255 – 400 |
2.0 – 3.5 |
32 – 45 |
405 – 600 |
4.0 – 5.0 |
46 – 59 |
605 – 780 |
5.5 – 7.0 |
60 – 93 |
785 – 990 |
7.5 – 9.0 |
94 – 120 |
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có cái nhìn đầy đủ về TOEIC 4 kỹ năng – từ cấu trúc, cách tính điểm đến cách quy đổi với các chứng chỉ quốc tế. Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi bài bản, dễ hiểu và sát đề, hãy khám phá các khóa học tại Ngoại Ngữ 24h – nơi hàng nghìn học viên đã tự tin bứt phá điểm số TOEIC chỉ sau thời gian ngắn.