Câu đố tiếng Anh về con vật – Vừa học từ vựng vừa rèn kỹ năng tư duy!

Ngày: 20/05/2025
 

Câu đố tiếng Anh về con vật – Vừa học từ vựng vừa rèn kỹ năng tư duy!

Học tiếng Anh qua câu đố (riddle) là một phương pháp thú vị, giúp kích thích não bộ, tăng khả năng suy luận logic và mở rộng vốn từ vựng. Đặc biệt, với chủ đề “con vật” (animals) – một trong những chủ đề gần gũi và phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, mình tổng hợp cho bạn hơn 15+ câu đố tiếng Anh về con vật được chia thành 2 cấp độ: cơ bản và nâng cao. Mỗi câu đều xoay quanh những đặc điểm đặc trưng của loài vật như: tiếng kêu, hình dáng, môi trường sống, hành vi… Cuối bài sẽ có phần đáp án chi tiết để bạn đối chiếu. Let’s get started!

I. Câu đố tiếng Anh về con vật – Cấp độ cơ bản

Câu đố tiếng Anh về con vật cấp độ cơ bản dành cho người mới học hoặc các bạn đang làm quen với tiếng Anh. Các câu đố chủ yếu tập trung vào đặc điểm dễ nhận biết của các con vật quen thuộc

1. I’m pink and say “oink”. What am I?

2. I have a long trunk and big ears. Who am I?

3. I’m small, I say “meow”, and I like milk. What am I?

4. I bark and wag my tail when I’m happy. Who am I?

5. I have wings, feathers, and I chirp. What am I?

6. I lay eggs and say “cluck cluck”. What am I?

7. I live in water, I have fins, and I can swim. What am I?

8. I buzz and make honey. Who am I?

9. I can jump, eat bananas, and swing on trees. What am I?

10. I have black and white stripes and live in Africa. Who am I?

11. I have a shell and move very slowly. What am I?

12. I jump and have strong back legs. I live near ponds. Who am I?

13. I’m orange with stripes and swim in a tank. What am I?

14. I have big teeth, live in rivers, and say “snap”. Who am I?

15.I’m small and grey, love cheese, and I squeak. What am I?

16. I hang upside down and sleep during the day. What am I?

17. I have four legs, long ears, and love to hop. Who am I?

18. I live in the snow and I’m white. I have thick fur. What am I?

19. I make a loud “neigh” sound and people ride me. What am I?

20. I have hooves, two horns, and say “baaa”. Who am I?

II. Câu đố tiếng Anh về con vật – Cấp độ nâng cao

Thử thách hơn với từ vựng phong phú và mô tả sâu hơn về đặc điểm sinh học, hành vi của loài vật. Hãy chơi và so sánh đáp án cuối bài để xem mình đúng bao nhiêu câu nhé!

1. I’m a mammal that lives in the ocean. I’m smart, friendly, and love to jump. What am I?

2. I’m an insect with colorful wings. I start my life as a caterpillar. What am I?

3. I have eight arms, live under the sea, and can squirt ink. Who am I?

4. I have no legs, slither on the ground, and hiss. What am I?

5. I live in a hive, work in colonies, and I’m extremely organized. Who am I?

6. I roar loudly, I’m the king of the jungle. Who am I?

7. I can’t fly, but I’m a bird. I waddle and love the cold. What am I?

8. I’m covered in scales, lay eggs, and breathe underwater. Who am I?

9. I use echolocation to find my way in the dark. I’m the only flying mammal. What am I?

10. I’m a marsupial with a pouch. I hope to live in Australia. Who am I?

11. I’m an enormous reptile with powerful jaws. I live in swamps and rivers. What am I?

12. I can mimic human speech. I have bright feathers and a curved beak. What am I?

13. I’m slow-moving, live in trees, and sleep a lot. What am I?

14. I’m black and white and eat bamboo. I live in China. What am I?

15. I have a large hump, long legs, and can go days without water. What am I?

16. I’m a large bird, but I can’t fly. I can run very fast across the savannah. What am I?

17. I have antlers, live in forests, and I’m active mostly at dawn and dusk. What am I?

18. I’m nocturnal, wise in stories, and I can rotate my head almost completely. What am I?

19. I live deep in the ocean, glow in the dark, and use light to lure my prey. What am I?

20. I’m a wild cat with black spots. I run incredibly fast and live in the African savannah. Who am I?

III. Mẹo học tiếng Anh hiệu quả qua câu đố về con vật

Việc học từ vựng tiếng Anh thông qua câu đố về con vật (animal riddles) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên, mà còn kích thích khả năng tư duy phản xạ, phân tích ngữ nghĩa, và ghi nhớ sâu hơn nhờ vào yếu tố hài hước, bất ngờ trong các câu đố. Để khai thác tối đa hiệu quả học tập từ phương pháp này, bạn có thể áp dụng những phương pháp dưới đây nhé!

 1. Chú ý từ khóa mô tả – “Key Descriptive Words” là chìa khóa

Trong mỗi câu đố, luôn có 2–3 từ khóa miêu tả rõ đặc điểm nhận dạng của con vật. Việc luyện kỹ năng nhận diện các từ khóa sẽ giúp bạn:

  • Rèn khả năng đọc hiểu nhanh (skimming for details).

  • Học và ghi nhớ từ vựng chuyên sâu về động vật, ví dụ:

    • “trunk” → đặc trưng của elephant (vòi voi).

    • “buzz” → âm thanh đặc trưng của bee (ong).

    • “lay eggs” → hành vi sinh học của chicken, bird, turtle...

    • “slither” → cách di chuyển đặc trưng của snake.

    • “pouch” → túi đặc trưng của kangaroo.

Tips: Khi gặp từ mới trong câu đố, đừng chỉ đoán nghĩa – hãy tra từ điển, ghi chú phát âm (IPA), và đặt thêm 1–2 ví dụ liên quan.

2. Luyện phát âm – Học cách nói chuẩn, nhớ từ lâu

Đừng chỉ đọc trong đầu – hãy đọc to và rõ ràng từng câu đố và đáp án. Điều này giúp:

  • Cải thiện ngữ điệu (intonation) khi đặt câu hỏi.
    Luyện phát âm đúng từ vựng về động vật (rất nhiều từ có âm đặc biệt như /θ/ trong "sloth", /dʒ/ trong "giraffe"...).

  • Tăng khả năng nhận diện từ khi nghe (listening recognition).

Tips: Bạn có thể ghi âm lại phần đọc của mình, sau đó nghe lại và so sánh với phát âm mẫu trên các từ điển như Cambridge hoặc Oxford.

3. Tạo flashcard – Luyện nhớ nhanh và kiểm tra bản thân mỗi ngày

Sử dụng flashcard (giấy hoặc ứng dụng như Anki, Quizlet) để học bằng cách:

  • Viết câu đố ở mặt trước, và đáp án ở mặt sau.

  • Luyện lật thẻ theo chiều ngẫu nhiên để rèn phản xạ.

  • Chia nhóm theo chủ đề (ví dụ: “animals in the farm”, “ocean animals”, “nocturnal animals”...).

Tips: Học theo phương pháp spaced repetition – ôn tập lại flashcard sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để tăng khả năng ghi nhớ dài hạn.

IV. Đáp án bộ câu đố tiếng Anh về con vật

STT

Đáp án

                                 Cấp độ cơ bản

1

Pig

2

Elephant

3

Cat

4

Dog

5

Bird

6

Chicken

7

Fish

8

Bee

9

Monkey

10

Zebra

11

Snail

12

Frog

13

Goldfish

14

Crocodile

15

Mouse

16

Bat

17

Rabbit

18

Polar bear

19

Horse

20

Sheep

Cấp độ nâng cao

1

Dolphin

2

Butterfly

3

Octopus

4

Snake

5

Ant

6

Lion

7

Penguin

8

Fish (hoặc Turtle)

9

Bat

10

Kangaroo

11

Crocodile

12

Parrot

13

Sloth

14

Panda

15

Camel

16

Ostrich

17

Deer

18

Owl

19

Anglerfish

20

Cheetah

V. Kết luận

Hi vọng bộ sưu tập câu đố tiếng Anh về con vật trên sẽ giúp bạn vừa nâng cao vốn từ vựng, vừa rèn luyện khả năng suy luận bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, thú vị. Hãy luyện tập mỗi ngày và chia sẻ các câu đố này cho bạn bè cùng thử sức nhé!