Tìm Hiểu Cách Đánh Trọng Âm Trong Tiếng Anh Đúng 100%

Ngày: 28/05/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách đánh trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên và hiểu đúng nghĩa của từ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc xác định trọng âm đúng cách. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm trọng âm, các quy tắc đánh trọng âm dễ nhớ, mẹo ghi nhớ hiệu quả và cung cấp bài tập thực hành có đáp án.

I. Trọng âm tiếng Anh là gì?

Trọng âm (Word Stress) là âm tiết trong một từ được phát âm mạnh hơn, rõ hơn và dài hơn so với các âm tiết khác. Việc nhấn đúng trọng âm giúp người nghe dễ dàng hiểu và phân biệt các từ, đặc biệt là những từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
Trọng âm tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • 'record (danh từ): bản ghi chép
  • re'cord (động từ): ghi lại

Trong từ điển, trọng âm được ký hiệu bằng dấu ' đặt trước âm tiết được nhấn.

II. Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh dễ nhớ

Đánh trọng âm sẽ đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn nhớ được các quy tắc hay mẹo đánh trọng âm. Dưới đây là các cách đánh trọng âm trong tiếng Anh phổ biến, được trình bày theo bảng để bạn dễ theo dõi:

1. Từ có hai âm tiết

Từ tiếng Anh có hai âm tiết là từ gồm hai phần phát âm (hai “tiếng”), mỗi phần gọi là một âm tiết.
Ví dụ: “table” (ta-ble), “student” (stu-dent), “happy” (hap-py).
Từ có hai âm tiết
Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ có hai âm tiết:

Loại từ

Quy tắc

Ví dụ

Danh từ

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

'table, 'window, 'student

Động từ

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai

re'ceive, be'gin, a'gree

Tính từ

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

'happy, 'quiet, 'clever

Lưu ý: Có một số ngoại lệ, ví dụ:

  • ma'chine, ho'tel, mis'take (danh từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

2. Từ có ba âm tiết trở lên

Từ có ba âm tiết trở lên là từ tiếng Anh gồm ba hoặc nhiều hơn ba phần phát âm (ba hoặc nhiều âm tiết). Ví dụ:

  • “family” (fa-mi-ly) – 3 âm tiết
  • “energy” (en-er-gy) – 3 âm tiết
  • “education” (ed-u-ca-tion) – 4 âm tiết

Khi đọc, bạn sẽ nghe rõ ba hoặc nhiều nhịp tách biệt trong một từ. 
Từ có ba âm tiết trở lên
Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên:

Loại từ

Quy tắc

Ví dụ

Danh từ

Nếu âm tiết thứ hai chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

'family, 'energy, 'holiday

Động từ

Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

re'member, de'cide, com'plete

Tính từ

Nếu âm tiết đầu là /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

a'mazing, e'fficient, a'ware

3. Từ ghép

Từ ghép trong tiếng Anh (compound words) là những từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn kết hợp lại, tạo thành một từ mới với ý nghĩa riêng. Từ ghép có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • Danh từ ghép: “blackboard” (bảng đen), “toothpaste” (kem đánh răng)
  • Động từ ghép: “understand” (hiểu), “overcome” (vượt qua)
  • Tính từ ghép: “well-known” (nổi tiếng), “high-speed” (tốc độ cao)

Từ ghép có thể viết liền, có gạch nối, hoặc tách rời tùy từng trường hợp.
Từ ghép
Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ ghép:

Loại từ ghép

Quy tắc

Ví dụ

Danh từ ghép

Trọng âm thường rơi vào từ thứ nhất

'blackboard, 'toothpaste, 'football

Động từ ghép

Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai

under'stand, over'flow, out'run

4. Từ có hậu tố

Từ có hậu tố là từ tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm một hoặc nhiều hậu tố (suffix) vào cuối từ gốc, nhằm thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ đó.

Ví dụ:

  • “develop” → “development” (thêm hậu tố -ment)
  • “happy” → “happiness” (thêm hậu tố -ness)
  • “educate” → “education” (thêm hậu tố -ion)

Hậu tố có thể biến đổi từ loại (danh từ, động từ, tính từ) hoặc tạo ra nghĩa mới cho từ.
Từ có hậu tố

Một số hậu tố ảnh hưởng đến vị trí trọng âm:

  • Hậu tố -ic, -sion, -tion: Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
    • Ví dụ: eco'nomic, compe'tition, educa'tion
  • Hậu tố -ee, -eer, -ese: Trọng âm rơi vào chính hậu tố.
    • Ví dụ: employ'ee, volunt'eer, Vietnam'ese
  • Hậu tố -ment, -ness, -ship: Không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc.
    • Ví dụ: 'develop → 'development, 'happy → 'happiness

III. Mẹo đánh trọng âm tiếng Anh phổ biến

Để ghi nhớ và áp dụng cách đánh trọng âm trong tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
Mẹo đánh trọng âm tiếng Anh phổ biến

  • Xác định loại từ: Việc biết từ là danh từ, động từ hay tính từ sẽ giúp bạn áp dụng quy tắc phù hợp.
  • Chú ý đến hậu tố và tiền tố: Một số hậu tố và tiền tố ảnh hưởng đến vị trí trọng âm, như đã trình bày ở phần trên.
  • Luyện nghe và nói: Thường xuyên nghe và lặp lại các từ tiếng Anh giúp bạn cảm nhận và ghi nhớ trọng âm tự nhiên hơn.
  • Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển để biết chính xác trọng âm của từ, đặc biệt là những từ ngoại lệ.
  • Thực hành thường xuyên: Làm bài tập và luyện nói sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng trọng âm chính xác trong giao tiếp.

IV. Bài tập đánh trọng âm tiếng Anh (Có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách đánh trọng âm trong tiếng Anh thuần thục:

Bài tập: Chọn từ có trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi nhóm.

Câu

A

B

C

D

1

number

student

teacher

design

2

record (v)

record (n)

present (n)

object (n)

3

happy

clever

begin

busy

4

answer

action

arise

enter

5

decide

open

follow

enter

6

photo

beauty

compare

color

7

enjoy

travel

borrow

enter

8

story

about

repeat

away

9

danger

corner

engage

teacher

10

silent

pretty

amaze

happy

Đáp án:

  1. D. design → danh từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (khác 3 từ còn lại)
  2. A. record → động từ, trọng âm rơi vào âm tiết 2; các từ còn lại là danh từ
  3. C. begin → động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 2
  4. C. arise → động từ, trọng âm thứ 2; các từ còn lại trọng âm đầu
  5. A. decide → động từ có trọng âm thứ 2, khác với các từ trọng âm đầu
  6. C. compare → trọng âm rơi vào âm tiết cuối, các từ còn lại là danh từ
  7. A. enjoy → động từ, trọng âm rơi vào âm tiết 2; các từ còn lại trọng âm đầu
  8. A. story → trọng âm đầu, khác với 3 từ còn lại trọng âm sau
  9. C. engage → trọng âm rơi vào âm tiết 2, các từ còn lại là danh từ trọng âm đầu
  10. C. amaze → động từ trọng âm thứ 2, các từ còn lại trọng âm đầu

Kết luận

Việc nắm vững các quy tắc và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên và hiểu đúng nghĩa của từ. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.