Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách đánh trọng âm trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên và hiểu đúng nghĩa của từ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc xác định trọng âm đúng cách. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm trọng âm, các quy tắc đánh trọng âm dễ nhớ, mẹo ghi nhớ hiệu quả và cung cấp bài tập thực hành có đáp án.
I. Trọng âm tiếng Anh là gì?
Trọng âm (Word Stress) là âm tiết trong một từ được phát âm mạnh hơn, rõ hơn và dài hơn so với các âm tiết khác. Việc nhấn đúng trọng âm giúp người nghe dễ dàng hiểu và phân biệt các từ, đặc biệt là những từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

Ví dụ:
- 'record (danh từ): bản ghi chép
- re'cord (động từ): ghi lại
Trong từ điển, trọng âm được ký hiệu bằng dấu ' đặt trước âm tiết được nhấn.
II. Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh dễ nhớ
Đánh trọng âm sẽ đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn nhớ được các quy tắc hay mẹo đánh trọng âm. Dưới đây là các cách đánh trọng âm trong tiếng Anh phổ biến, được trình bày theo bảng để bạn dễ theo dõi:
1. Từ có hai âm tiết
Từ tiếng Anh có hai âm tiết là từ gồm hai phần phát âm (hai “tiếng”), mỗi phần gọi là một âm tiết.
Ví dụ: “table” (ta-ble), “student” (stu-dent), “happy” (hap-py).

Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ có hai âm tiết:
Loại từ
|
Quy tắc
|
Ví dụ
|
Danh từ
|
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
|
'table, 'window, 'student
|
Động từ
|
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
|
re'ceive, be'gin, a'gree
|
Tính từ
|
Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
|
'happy, 'quiet, 'clever
|
Lưu ý: Có một số ngoại lệ, ví dụ:
2. Từ có ba âm tiết trở lên
Từ có ba âm tiết trở lên là từ tiếng Anh gồm ba hoặc nhiều hơn ba phần phát âm (ba hoặc nhiều âm tiết). Ví dụ:
- “family” (fa-mi-ly) – 3 âm tiết
- “energy” (en-er-gy) – 3 âm tiết
- “education” (ed-u-ca-tion) – 4 âm tiết
Khi đọc, bạn sẽ nghe rõ ba hoặc nhiều nhịp tách biệt trong một từ.

Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên:
Loại từ
|
Quy tắc
|
Ví dụ
|
Danh từ
|
Nếu âm tiết thứ hai chứa âm /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
|
'family, 'energy, 'holiday
|
Động từ
|
Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
|
re'member, de'cide, com'plete
|
Tính từ
|
Nếu âm tiết đầu là /ə/ hoặc /i/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
|
a'mazing, e'fficient, a'ware
|
3. Từ ghép
Từ ghép trong tiếng Anh (compound words) là những từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn kết hợp lại, tạo thành một từ mới với ý nghĩa riêng. Từ ghép có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Danh từ ghép: “blackboard” (bảng đen), “toothpaste” (kem đánh răng)
- Động từ ghép: “understand” (hiểu), “overcome” (vượt qua)
- Tính từ ghép: “well-known” (nổi tiếng), “high-speed” (tốc độ cao)
Từ ghép có thể viết liền, có gạch nối, hoặc tách rời tùy từng trường hợp.

Dưới đây là cách đánh trọng âm của từ ghép:
Loại từ ghép
|
Quy tắc
|
Ví dụ
|
Danh từ ghép
|
Trọng âm thường rơi vào từ thứ nhất
|
'blackboard, 'toothpaste, 'football
|
Động từ ghép
|
Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai
|
under'stand, over'flow, out'run
|
4. Từ có hậu tố
Từ có hậu tố là từ tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm một hoặc nhiều hậu tố (suffix) vào cuối từ gốc, nhằm thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ đó.
Ví dụ:
- “develop” → “development” (thêm hậu tố -ment)
- “happy” → “happiness” (thêm hậu tố -ness)
- “educate” → “education” (thêm hậu tố -ion)
Hậu tố có thể biến đổi từ loại (danh từ, động từ, tính từ) hoặc tạo ra nghĩa mới cho từ.

Một số hậu tố ảnh hưởng đến vị trí trọng âm:
- Hậu tố -ic, -sion, -tion: Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố.
- Ví dụ: eco'nomic, compe'tition, educa'tion
- Hậu tố -ee, -eer, -ese: Trọng âm rơi vào chính hậu tố.
- Ví dụ: employ'ee, volunt'eer, Vietnam'ese
- Hậu tố -ment, -ness, -ship: Không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc.
- Ví dụ: 'develop → 'development, 'happy → 'happiness
III. Mẹo đánh trọng âm tiếng Anh phổ biến
Để ghi nhớ và áp dụng cách đánh trọng âm trong tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

- Xác định loại từ: Việc biết từ là danh từ, động từ hay tính từ sẽ giúp bạn áp dụng quy tắc phù hợp.
- Chú ý đến hậu tố và tiền tố: Một số hậu tố và tiền tố ảnh hưởng đến vị trí trọng âm, như đã trình bày ở phần trên.
- Luyện nghe và nói: Thường xuyên nghe và lặp lại các từ tiếng Anh giúp bạn cảm nhận và ghi nhớ trọng âm tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ điển: Tra cứu từ điển để biết chính xác trọng âm của từ, đặc biệt là những từ ngoại lệ.
- Thực hành thường xuyên: Làm bài tập và luyện nói sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng trọng âm chính xác trong giao tiếp.
IV. Bài tập đánh trọng âm tiếng Anh (Có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách đánh trọng âm trong tiếng Anh thuần thục:
Bài tập: Chọn từ có trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi nhóm.
Câu
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
number
|
student
|
teacher
|
design
|
2
|
record (v)
|
record (n)
|
present (n)
|
object (n)
|
3
|
happy
|
clever
|
begin
|
busy
|
4
|
answer
|
action
|
arise
|
enter
|
5
|
decide
|
open
|
follow
|
enter
|
6
|
photo
|
beauty
|
compare
|
color
|
7
|
enjoy
|
travel
|
borrow
|
enter
|
8
|
story
|
about
|
repeat
|
away
|
9
|
danger
|
corner
|
engage
|
teacher
|
10
|
silent
|
pretty
|
amaze
|
happy
|
Đáp án:
- D. design → danh từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (khác 3 từ còn lại)
- A. record → động từ, trọng âm rơi vào âm tiết 2; các từ còn lại là danh từ
- C. begin → động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 2
- C. arise → động từ, trọng âm thứ 2; các từ còn lại trọng âm đầu
- A. decide → động từ có trọng âm thứ 2, khác với các từ trọng âm đầu
- C. compare → trọng âm rơi vào âm tiết cuối, các từ còn lại là danh từ
- A. enjoy → động từ, trọng âm rơi vào âm tiết 2; các từ còn lại trọng âm đầu
- A. story → trọng âm đầu, khác với 3 từ còn lại trọng âm sau
- C. engage → trọng âm rơi vào âm tiết 2, các từ còn lại là danh từ trọng âm đầu
- C. amaze → động từ trọng âm thứ 2, các từ còn lại trọng âm đầu
Kết luận
Việc nắm vững các quy tắc và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên và hiểu đúng nghĩa của từ. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.