Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) - Hướng dẫn phát âm chuẩn quốc tế

Ngày: 21/05/2025

Bạn đang học tiếng Anh nhưng phát âm chưa chuẩn? Đừng lo! Bí quyết nằm ở bảng phiên âm tiếng Anh IPA – công cụ giúp bạn đọc từ chính xác như người bản xứ. Trong bài viết này, Ngoại ngữ 24h hướng dẫn chi tiết về cấu trúc bảng IPA, cách phân biệt các loại âm, và những lưu ý quan trọng để cải thiện phát âm. Dù bạn là học sinh mới bắt đầu hay sinh viên đang luyện thi IELTS, bài viết này chính là nền tảng giúp bạn nâng trình phát âm hiệu quả!

I. Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh (International Phonetic Alphabet - IPA) là hệ thống ký tự giúc người học phát âm từ tiếng Anh một cách chính xác. Thay vì chỉ nhìn chữ viết, IPA giúp chúng ta "nhìn" được cách phát âm của từ.

Bảng IPA chuẩn cho tiếng Anh gồm 44 âm thanh cơ bản (có thể dao động nhỏ tuỳ hệ thống):

  • 20 nguyên âm (vowels): gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi
  • 24 phụ âm (consonants)

Cấu trúc bảng IPA chia làm 3 phần chính:

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs)
  • Nguyên âm đôi (Diphthongs)
  • Phụ âm (Consonants)

II. Phân loại chi tiết bảng phiên âm IPA

1. Nguyên âm (Vowels)

1.1. Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn

Ví dụ

IPA

/iː/

seat

/siːt/

/ɪ/

sit

/sɪt/

/ʊ/

put

/pʊt/

/uː/

food

/fuːd/

/ɔː/

law

/lɔː/

/ə/

about

/əˈbaʊt/

1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi

Ví dụ

IPA

/eɪ/

day

/deɪ/

/aɪ/

my

/maɪ/

/ɔɪ/

boy

/bɔɪ/

/əʊ/

go

/gəʊ/

/aʊ/

now

/naʊ/

/ɪə/

ear

/ɪə/

/eə/

hair

/heə/

/ʊə/

tour

/tʊə/

2. Phụ âm (Consonants)

Phụ âm (Consonants)

2.1. Phụ âm hữu thanh (Voiced)

Phụ âm hữu thanh

Ví dụ

IPA

/b/

boy

/bɔɪ/

/d/

dog

/dɒɡ/

/g/

go

/ɡəʊ/

/v/

very

/ˈveri/

/z/

zoo

/zuː/

/ʒ/

measure

/ˈmeʒə(r)/

/dʒ/

job

/dʒɒb/

/m/

man

/mæn/

/n/

no

/nəʊ/

/ŋ/

sing

/sɪŋ/

/l/

look

/lʊk/

/r/

red

/red/

/j/

yes

/jes/

/w/

water

/ˈwɔːtə(r)/

2.2. Phụ âm vô thanh (Voiceless)

Phụ âm vô thanh

Ví dụ

IPA

/p/

pen

/pen/

/t/

top

/tɒp/

/k/

cat

/kæt/

/f/

fan

/fæn/

/s/

see

/siː/

/ʃ/

she

/ʃiː/

/tʃ/

cheese

/tʃiːz/

/h/

hat

/hæt/

2.3. Phụ âm theo cách phát âm (Manner of Articulation)

Phụ âm theo cách phát âm (Manner of Articulation)

Cách phát âm

Mô tả chi tiết

Các âm ví dụ

Âm tắc

Luồng khí bị chặn hoàn toàn rồi được giải phóng đột ngột

/p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/

Âm xát

Luồng khí bị chặn một phần, tạo ra ma sát giữa các bộ phận trong miệng

/f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/

Âm tắc-xát

Kết hợp giữa âm tắc và âm xát: chặn hoàn toàn rồi thả ra có ma sát

/tʃ/, /dʒ/

Âm mũi

Luồng khí thoát ra qua mũi thay vì miệng

/m/, /n/, /ŋ/

Âm gần

Luồng khí đi qua một cách nhẹ nhàng, ít bị cản trở, không tạo ma sát rõ ràng

/l/, /r/, /j/, /w/

2.4. Phân loại theo vị trí cấu âm (Place of Articulation)

Phân loại theo vị trí cấu âm (Place of Articulation)

Vị trí cấu âm

Mô tả chi tiết

Các âm ví dụ

Hai môi

Âm được tạo ra bằng cách dùng cả hai môi

/p/, /b/, /m/

Môi - Răng

Âm phát ra khi môi dưới chạm răng trên

/f/, /v/

Răng

Âm được phát ra khi đầu lưỡi chạm vào răng trên

/θ/, /ð/

Ổ răng

Đầu lưỡi chạm vào ổ răng (phần sau răng cửa trên)

/t/, /d/, /s/, /z/, /n/, /l/

Sau ổ răng

Lưỡi chạm vào phần ngay sau ổ răng

/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

Ngạc cứng

Âm được tạo ở giữa lưỡi và vòm miệng cứng

/j/

Ngạc mềm

Âm phát ra khi phần sau của lưỡi chạm ngạc mềm

/k/, /g/, /ŋ/

Thanh hầu

Âm được phát ra từ thanh quản (họng)

/h/

III. Những lưu ý khi đọc phiên âm tiếng Anh

1. Dấu trọng âm (Stress marks)

Trong phiên âm IPA, trọng âm của từ được đánh dấu bằng dấu phẩy đứng trên (ˈ) trước âm tiết được nhấn.

Ví dụ:

  • happy → /ˈhæpi/ → trọng âm rơi vào âm tiết đầu /ˈhæ/
  • begin → /bɪˈɡɪn/ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /ˈɡɪn/

Nếu đặt sai trọng âm, người nghe bản xứ có thể hiểu nhầm hoặc không hiểu bạn đang nói gì.

2. Nên tra cứu từ điển online

Các từ điển như Oxford và Cambridge có hiển thị phiên âm IPA chuẩn, cả theo Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (AmE). Ngoài ra còn có phát âm giọng thật giúp bạn luyện theo.

Gợi ý:

  • Oxford Learner’s Dictionary
  • Cambridge Dictionary
  • Longman Dictionary
  • Collins Dictionary

3. Khác biệt giữa Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (AmE)

Cùng một từ nhưng có thể có cách phát âm và phiên âm khác nhau. Ví dụ:

Từ vựng

IPA (BrE)

IPA (AmE)

dance

/dɑːns/

/dæns/

car

/kɑː/

/kɑːr/

schedule

/ˈʃedjuːl/

/ˈskedʒuːl/

Khi học, nên chọn theo một hệ giọng chính (BrE hoặc AmE) để tránh nhầm lẫn.

4. Khẩu hình miệng (Articulators)

  • Môi: Đóng - mở môi sẽ quyết định âm như /p/, /b/, /m/. Ví dụ: “pen” → /pen/ cần môi mím chặt để phát âm /p/.
  • Lưỡi: Vị trí lưỡi (trước, giữa, sau) quyết định âm như /t/, /d/, /ʃ/. Ví dụ: “dog” → /dɒɡ/ đầu lưỡi chạm ổ răng
  • Thanh quản (vocal cords): Rung (voiced) hoặc không rung (voiceless). Thử đặt tay lên cổ khi phát âm /z/ (rung) và /s/ (không rung)

5. Một số âm đặc biệt dễ nhầm

Âm

Mô tả

Ví dụ

Phiên âm

y / j /

Là phụ âm khi đầu từ (yes), nguyên âm khi ở giữa từ (toy)

yes, toy

/jes/, /tɔɪ/

w

Là phụ âm khi ở đầu (water), đôi khi hoạt động như nguyên âm

water

/ˈwɔːtə/

g

/g/ (go), /dʒ/ (giant)

go, giant

/ɡəʊ/, /ˈdʒaɪənt/

c

/k/ (cat), /s/ (city)

cat, city

/kæt/, /ˈsɪti/

r

BrE thường im lặng cuối từ, AmE phát âm rõ

car

/kɑː/ (BrE), /kɑːr/ (AmE)

j

Luôn phát âm như /dʒ/

job

/dʒɒb/

e

Có thể là /e/ hoặc /ə/ (schwa)

bed, problem

/bed/, /ˈprɒbləm/

Ngắn và Dài

Phân biệt nhờ dấu hai chấm /:/

ship /ʃɪp/ vs sheep /ʃiːp/

 

IV. Kết luận

Hiểu và sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh IPA là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự tin và học từ vựng hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên tra cứu từ điển có phiên âm uy tín như Oxford, Cambridge, luyện tập đọc theo từng âm và ghi nhớ các ví dụ cụ thể. Đừng quên chú ý đến trọng âm và khẩu hình miệng khi phát âm nhé!

Nếu bạn đang học tiếng Anh để chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay đơn giản là muốn giao tiếp tốt hơn, thì việc thành thạo IPA là không thể thiếu. Hãy lưu bài viết này lại, luyện tập mỗi ngày, và biến phát âm tiếng Anh thành điểm mạnh của bạn!